Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thực hành



verb
to practise

[thực hành]
practice
Lý thuyết và thực hành
Theory and practice
ÄÆ°a lý thuyết vào thá»±c hành
To translate theory into practice
to practise



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.